Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
errant


[errant]
tính từ
lang thang, nay đây mai đó
Voyageur errant
du khách lang thang
Tribus errantes
những bộ lạc nay đây mai đó
La vie errante
cuộc sống lang thang nay đây mai đó
regards errants
cái nhìn thoáng qua
phản nghĩa Fixe, fixé, stable



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.