Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
errer


[errer]
nội động từ
đi lang thang, đi vơ vẩn
Errer dans les champs
đi lang thang trên cánh đồng
qua đây đó; trôi giạt
Laisser errer son regard
đưa mắt nhìn đây đó
(văn học) sai lầm
Errer dans ses calculs
sai lầm trong tính toán
(nghĩa bóng) đảo qua, lướt qua
Regards qui errent sur divers objets
mắt đảo qua nhiều vật khác nhau
phản nghĩa s'arrêter, se diriger



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.