Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
escamoter


[escamoter]
ngoại động từ
cất lén đi, làm biến đi, giấu đi (trong trò quỷ thuật)
nẫng nhẹ
Escamoter un portefeuille
nẫng nhẹ một cái ví
đọc lướt
Escamoter certains mots
đọc lướt một số từ
tránh né
Escamoter une difficulté
tránh né một khó khăn
gấp lại (bánh xe máy bay, giường, bàn...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.