Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
esclavage


[esclavage]
danh từ giống đực
tình trạng nô lệ, thân phận nô lệ
Vivre dans l'esclavage
sống trong tình trạng nô lệ
phản nghĩa Affranchissement, émancipation, libération; domination, indépendance, liberté
sự gò bó
L'esclavage de la rime
sự gò bó của vần thơ
vòng, kiềng (đồ trang sức đeo ở cổ); xuyến



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.