Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
escompter


[escompter]
ngoại động từ
(kinh tế) chiết khấu (thương phiếu)
tính đến, trù trước
Escompter le succès
tính đến sự thành công
(từ cũ, nghĩa cũ) hưởng trước, tiêu trước
Escompter un héritage
hưởng trước một gia tài
phản nghĩa Conserver, épargner, garder. Craindre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.