Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
escorte


[escorte]
danh từ giống cái
đoàn hộ tống
L'escorte d'un général
đoàn hộ tống một vị tướng
đoàn tùy tùng
sự tùy tùng, sự đi theo
Je vous ferai escorte
tôi sẽ đi theo anh
hậu quả kéo theo
sous escorte
dưới sự bảo vệ, bảo hộ của một đoàn hộ tống



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.