Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
espace


[espace]
danh từ giống đực
không gian
Géométrie dans l'espace
hình học không gian
Espace cosmique
không gian vũ trụ
Espace interstellaire
không gian giữa các vì sao
Voyageurs de l'espace
phi hành gia
Espace linéaire
không gian tuyến tính
Espace de travail
không gian làm việc
Espace vectoriel
không gian vec-tơ
Espace à trois dimensions
không gian ba chiều
Manquer d'espace
thiếu không gian (trong nhà)
La terre est un grain dans l'espace
trái đất là một hạt bụi trong vũ trụ
khoảng
Un grand espace
một khoảng rộng
Un espace découvert dans un bois
khoảng đất trống trong khu rừng
khoảng thời gian
Pendant le même d'espace de temps
trong cùng một khoảng thời gian
espace aérien
không phận
regarder dans l'espace
nhìn lơ đãng, nhìn xa xăm
danh từ giống cái
(ngành in) mảnh chèn (để phân cách các từ)
Mettre un espace entre deux mots
đặt mảnh chèn giữa hai từ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.