|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
espiègle
 | [espiègle] |  | tÃnh từ | |  | tinh nghịch | |  | Enfant espiègle | | đứa trẻ tinh nghịch | |  | Humeur espiègle | | tÃnh tình tinh nghịch |  | phản nghÄ©a Indolent, niais |  | danh từ | |  | trẻ tinh nghịch |
|
|
|
|