![](img/dict/02C013DD.png) | [espèce] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sinh váºt há»c) loà i |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les espèces végétales |
| các loà i thá»±c váºt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | loại, thứ; hạng, phÆ°á»ng, đồ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Diverses espèces de délits |
| các loại tội phạm khác nhau |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | De la même espèce |
| cùng loại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une espèce de comédie |
| một thứ hà i kịch |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Des gens de votre espèce |
| những loại ngÆ°á»i giống nhÆ° ông |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Espèce de voyou |
| đồ lưu manh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiá»u) tiá»n, giấy bạc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Paiement en espèces |
| sá»± trả bằng tiá»n |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Espèce d'or |
| đồng tiá»n và ng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | cas d'espèce |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trÆ°á»ng hợp đặc biệt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de toute espèce |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhiá»u loại, rất khác biệt, rất khác nhau |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en l'espèce |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trong trÆ°á»ng hợp đặc biệt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | espèce humaine |
| ![](img/dict/633CF640.png) | loà i ngÆ°á»i, con ngÆ°á»i |
| ![](img/dict/809C2811.png) | les espèces |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (tôn giáo) mình và máu chúa Giê-xu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sous les espèces de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dưới dạng |