Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
esquinter


[esquinter]
ngoại động từ
(thân mật) làm cho mệt lử
làm hại, làm hỏng
Esquinter sa santé
làm hại sức khoẻ
Esquinter sa voiture
làm hỏng xe
(nghĩa bóng) phê phán mạnh, chỉ trích
Esquinter une pièce
phê phán một vở kịch
s'esquinter le tempérament
xem tempérament



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.