Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
essence


[essence]
danh từ giống cái
(triết học) bản thể; bản chất
thực chất
L'essence du bonheur
thực chất của hạnh phúc
(lâm nghiệp) loài (cây)
Les essences résineuses
các loài cây loại thông
tinh dầu
Essence de menthe
tinh dầu bạc hà
tinh chất
Essence de café
tinh chất cà phê
(dầu) xăng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.