Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
estamper


[estamper]
ngoại động từ
rập
Estamper des monnaies
rập tiền
(nghĩa bóng, thân mật) bắt trả đắt; bịp
Se faire estamper
bị bịp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.