Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
estime


[estime]
danh từ giống cái
sự đánh giá, sự ước tính
sự quý mến
Mériter l'estime du public
đáng được quần chúng quý mến
Avoir de l'estime pour qqn
quý mến ai
ý kiến, quan điểm
(từ cũ, nghĩa cũ) danh tiếng
à l'estime
theo tính phỏng, theo ước tính
phản nghĩa Déconsidération, décri, dédain, mépris, mésestime



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.