Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
estiver


[estiver]
ngoại động từ
chăn (gia súc) qua hè
Estiver des troupeaux
chăn gia súc qua hè
nội động từ
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) qua hè
Estiver à la campagne
nghỉ hè ở nông thôn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.