Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
estocade


[estocade]
danh từ giống cái
cú đâm hạ sát (bò đấu, trong cuộc đấu bò)
Coup d'estocade
nhát kiếm (đâm hạ sát con bò đấu)
donner l'estocade à qqn
kết liễu đời ai, hạ gục ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.