Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
estomac


[estomac]
danh từ giống đực
dạ dày
Transformation des aliments dans l'estomac
sự biến đổi thức ăn trong dạ dày
Avoir l'estomac plein
đầy bụng, no
Remède pour l'estomac
thuốc chữa đau dạ dày
bụng trên
(từ cũ, nghĩa cũ) ngực
Le cœur me tressaillait en l'estomac
tim tôi hồi hộp trong ngực
(sử học) yếm thêu
avoir de l'estomac
gan dạ
avoir un creux à l'estomac
đói bụng
avoir l'estomac barbouillé
buồn nôn
avoir l'estomac dans les talons
đói ngấu
ouvrir l'estomac
khiến cho đói, làm cho thèm
estomac d'autruche
dạ dày tiêu hoá được mọi thứ
faire qqch à l'estomac
cả gan làm điều gì
manquer d'estomac
nhút nhát
prendre, avoir de l'estomac
phệ bụng ra
rester sur l'estomac
không tiêu được; không quên được
se caler l'estomac
(thông tục) ăn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.