Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
estrade


[estrade]
danh từ giống cái
(Battre l'estrade) dò đường quân địch; ăn cướp đường
bục
Monter sur l'estrade
trèo lên bục
Estrade du professeur
bục giảng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.