|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
et
![](img/dict/02C013DD.png) | [et] | ![](img/dict/47B803F7.png) | liên từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | và | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vous et moi | | anh và tôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vous partez, et moi, je reste | | anh ra đi, và tôi ở lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Je ferai l'affaire, et la ferai bien | | tôi sẽ làm việc ấy, và làm tốt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nào là | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (không dịch) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vingt et un | | hai mươi mốt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Deux heures et demie | | hai giờ rưỡi | | ![](img/dict/809C2811.png) | et vous ? | | ![](img/dict/633CF640.png) | còn anh thì sao? (để hỏi ý kiến) | | ![](img/dict/809C2811.png) | et après ? | | ![](img/dict/633CF640.png) | và sau đó sao rồi? và rồi sao nữa? | | ![](img/dict/809C2811.png) | " les Milles et Une Nuits " | | ![](img/dict/633CF640.png) | "ngàn lẻ một đêm" |
|
|
|
|