etherial
etherial | [i:'θiəriəl] | | Cách viết khác: | | ethereal | | [i:'θiəriəl] | | | như ethereal |
/i:'θiəriəl/ (etherial) /etherial/
tính từ cao tít tầng mây, trên thinh không nhẹ lâng lâng; thanh tao thiên tiên, siêu trần (vật lý) (thuộc) Ête; giống Ête (hoá học) (thuộc) Ête; giống Ête !ethereal oil tinh dầu
|
|