eulogy
eulogy | ['ju:lədʒi] | | danh từ | | | bài tán dương, bài ca tụng | | | to pronounce an eulogy on somebody; to pronounce somebody's eulogy | | tán dương ai, ca tụng ai | | | lời khen, lời ca ngợi |
/'ju:lədʤi/
danh từ bài tán dương, bài ca tụng to pronouncec a eulogy on somebody; to pronounce somebody's eulogy tán dương ai, ca tụng ai lời khen, lời ca ngợi
|
|