Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exact


[exact]
tính từ
đúng, chính xác
Copie exacte
bản sao đúng
Raisonnement exact
lập luận chính xác
đúng giờ
Être exact au rendez-vous
đến nơi hẹn đúng giờ
(từ cũ, nghĩa cũ) đứng đắn, đúng mực
Fonctionnaire exact
viên chức đúng mực
(từ cũ, nghĩa cũ) nghiêm túc
Discipline exacte
kỉ luật nghiêm túc
phản nghĩa Inexact. Approximatif; erroné, fautif. Imaginaire, imprécis, incorrect. Vague
les sciences exactes
toán học
les sciences exactes et naturelles
khoa học tự nhiên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.