|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exalter
![](img/dict/02C013DD.png) | [exalter] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tán dương, ca tụng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Exalter les vertus d'un héros | | ca tụng đức tính một vị anh hùng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kích động, làm hứng khởi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Exalter l'imagination | | kích động trí tưởng tượng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm tăng lên, làm mạnh lên; tôn lên; nâng cao | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Exalter la virulence d'un microbe | | làm tăng độc tính của một vi trùng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le bleu exalte le jaune | | màu lam tôn màu vàng lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sentiments qui exaltent l'homme | | những tình cảm nâng cao con người lên | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Abaisser, décrier, dénigrer, déprécier, mépriser, rabaisser. Adoucir, attiédir, éteindre, refroidir; calmer |
|
|
|
|