Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
examiner


[examiner]
ngoại động từ
xem xét, khảo sát, kiểm tra; khám nghiệm; nghiên cứu
Examiner qqn de la tête aux pieds
xem xét ai từ đầu đến chân
Examiner un terrain
khảo sát một đám đất
(y học) khám bệnh (cho ai)
Examiner un malade
khám bệnh cho một bệnh nhân
hỏi thi, sát hạch (thí sinh)
examiner le pour et le contre
cân nhắc lợi hại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.