Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exception


[exception]
danh từ giống cái
sự trừ ra
Faire une exception pour qqn
trừ ai ra
ngoại lệ
C'est une exception
đó là một ngoại lệ
Sans aucune exception
không một ngoại lệ nào cả
phản nghĩa Généralité, principe, règle
(luật học, (pháp lý)) sự phản kháng
à l'exception de
trừ ra, không kể
d'exception
đặc biệt
faire exception
ra ngoài lệ thường
il n'y a pas de règle sans exception
không có gì là tuyệt đối cả
l'exception confirme la règle
có lệ ngoại là có quy tắc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.