|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
excepté
![](img/dict/02C013DD.png) | [excepté] | ![](img/dict/47B803F7.png) | giá»›i từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trừ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Excepté les vieillards | | trừ những ngÆ°á»i già | | ![](img/dict/809C2811.png) | excepté que | | ![](img/dict/633CF640.png) | trừ (Ä‘iá»u đó) ra | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không kể đến; (được) trừ ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les vieillards exceptés | | những ngÆ°á»i già (được) trừ ra |
|
|
|
|