|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
excitabilité
![](img/dict/02C013DD.png) | [excitabilité] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khả năng chịu kÃch thÃch; tÃnh hÆ°ng phấn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'excitabilité musculaiire | | khả năng chịu kÃch thÃch của cÆ¡ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Inexcitabilité |
|
|
|
|