Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
excitation


[excitation]
danh từ giống cái
sự kích thích; sự hưng phấn; trạng thái kích thích; trạng thái hưng phấn
Excitation à travail
sự hưng phấn trong công việc
Excitation mentale
sự kích thích thần kinh
sự kích động
Excitation par choc
sự kích động bởi va chạm
phản nghĩa Adoucissement, apaisement. Calme, flegme, tranquillité. Inhibition



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.