Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exciter


[exciter]
ngoại động từ
kích thích; làm hưng phấn
kích động, thúc đẩy, cổ vũ
Exciter la foule
kích động quần chúng
Exciter les combattants
cổ vũ các chiến sĩ
khêu gợi, gây nên
Exciter la pitié
khêu gợi lòng thương
Exciter le rire
gây cười
phản nghĩa Adoucir, arrêter, calmer, empêcher, endormir, étouffer, refouler, refréner, réprimer, retenir. Apaiser; inhiber



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.