Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exclu


[exclu]
tính từ
bị đuổi, bị thải
bị loại trừ
không kể
Apprendre le poème jusqu'au vers 19 exclu
học bài thơ đến câu 19 không kể câu đó
phản nghĩa Admis, compris, inclus
danh từ
kẻ bị đuổi, kẻ bị thải
Les exclus de l'armée
những kẻ bị thải khỏi quân đội



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.