Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exclusive


[exclusive]
tính từ giống cái
xem exclusif
danh từ giống cái
(tôn giáo) quyết định không cho ứng cử giáo hoàng
(nghĩa rộng) sự cấm tham gia, sự gạt ra



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.