excommunicate
excommunicate | [,ekskə'mju:nikit] | | tính từ | | | (tôn giáo) bị rút phép thông công | | danh từ | | | (tôn giáo) người bị rút phép thông công | | ngoại động từ | | | rút phép thông công |
/,ekskə'mju:nikit/
tính từ (tôn giáo) bị rút phép thông công
danh từ (tôn giáo) người bị rút phép thông công
|
|