Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
excuser


[excuser]
ngoại động từ
tha thứ, dung thứ, miễn thứ
Veuillez excuser mon retard
hãy tha thứ cho tôi vì đã đến trễ
Pour cette fois, je vous excuse
lần này tôi miễn thứ cho anh
biện giải cho
Rien ne peut vous excuser
không gì biện giải cho anh được
Rien n'excuse une telle conduite
không gì có thể biện giải cho cách cư xử như vậy
phản nghĩa Accuser, blâmer, charger, condamner, imputer, reprocher
excusez-moi; vous m'excusez
xin lỗi ông (anh...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.