Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
excéder


[excéder]
ngoại động từ
trội hơn, vượt quá
Arbre qui excède les autres en hauteur
cây cao vượt quá những cây khác
Dépense qui excède la recette
chi vượt quá thu
Excéder son pouvoir
vượt quá quyá»n hạn
làm bực tức, làm bực mình
Sa présence m'excède
sự có mặt của thằng ấy làm tôi bực mình
(từ cũ, nghĩa cũ) làm cho mệt nhoài
Course qui m'excède
cuộc chạy làm cho tôi mệt nhoài
phản nghĩa Ragaillardir, réconforter. Ravir, réjouir



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.