Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exeat


[exeat]
danh từ giống đực (không đổi)
(tôn giáo) giấy phép đổi xứ đạo
(từ cũ, nghĩa cũ) giấy phép ra ngoài một lúc (cấp cho học trò, cho bệnh nhân ở bệnh viện)
donner son exeat à quelqu'un
(nghĩa bóng) cho ai thôi việc, sa thải ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.