exegetic
exegetic | [,eksi'dʒetik] | | Cách viết khác: | | exegetical | | [,eksi'dʒetikəl] | | tính từ | | | (tôn giáo) có tính chất luận bình, có tính chất giải thích |
/,eksi'dʤetik/ (exegetical) /,eksi'dʤetikəl/
tính từ (tôn giáo) có tính chất luận bình, có tính chất giải thích
|
|