|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exemplaire
![](img/dict/02C013DD.png) | [exemplaire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gương mẫu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vie exemplaire | | cuộc sống gương mẫu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | để làm gương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Punition exemplaire | | sự trừng phạt để làm gương | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Mauvais, scandaleux | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bản | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tirer à dix mille exemplaires | | in một vạn bản | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mẫu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un bel exemplaire d'une plante | | một mẫu cây đẹp |
|
|
|
|