Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exequatur


[exequatur]
danh từ giống đực (không đổi)
(luật học, pháp lý) lệnh thi hành; quyết định cho thi hành (một bản án xử ở nước ngoài)
(ngoại giao) lệnh chấp nhận lãnh sự



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.