|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exercer
![](img/dict/02C013DD.png) | [exercer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rèn luyện, luyện tập | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Exercer des soldats | | rèn luyện quân đội | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Exercer le corps | | rèn luyện thân thể | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Exercer ses muscles | | luện tập cơ bắp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hành nghề | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Exercer la médecine | | hành nghề y tế | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sử dụng; tác động | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Exercer un droit | | sử dụng quyền | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Exercer une influence sur | | tác động đến, ảnh hưởng đến | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) thử thách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Exercer la patience | | thử thách lòng kiên nhẫn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kiểm tra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Exercer les débitants d'alcool | | kiểm tra các chủ tiểu bài rượu |
|
|
|
|