Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exhausser


[exhausser]
ngoại động từ
nâng cao (lên)
Exhausser un mur
nâng cao một bức tường
Exhausser une maison d'un étage
nâng cao nhà lên một tầng
Exhausser les âmes
nâng cao tâm hồn
phản nghĩa Abaisser, diminuer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.