|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exhausser
![](img/dict/02C013DD.png) | [exhausser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nâng cao (lên) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Exhausser un mur | | nâng cao một bức tường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Exhausser une maison d'un étage | | nâng cao nhà lên một tầng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Exhausser les âmes | | nâng cao tâm hồn | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Abaisser, diminuer |
|
|
|
|