|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exhiber
![](img/dict/02C013DD.png) | [exhiber] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, (pháp lý)) xuất trình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Exhiber un passeport | | xuất trình hộ chiếu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Exhiber ses papiers | | xuất trình giấy tờ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chưng ra, phô trương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Exhiber son savoir | | phô trương học thức | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Cacher, dissimuler |
|
|
|
|