Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exhibition


[exhibition]
danh từ giống cái
(luật học, pháp lý) sự xuất trình
sự trưng bày, sự triển lãm
Exhibition de tableaux
sự trưng bày tranh
sự chưng ra, sự phô trương
(thể dục thể thao) sự thao diễn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.