|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exhibition
![](img/dict/02C013DD.png) | [exhibition] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, pháp lý) sự xuất trình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự trưng bày, sự triển lãm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Exhibition de tableaux | | sự trưng bày tranh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự chưng ra, sự phô trương | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) sự thao diễn |
|
|
|
|