Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exhumer


[exhumer]
ngoại động từ
khai quật, đào lên
Exhumer un corps
khai quật một xác chết
moi ra; nhắc lại, gợi lại
Exhumer un nom oublié
nhắc lại một tên đã quên
Exhumer de vieilles rancunes
gợi lại những mối hiềm thù cũ
phản nghĩa Enfouir, ensevelir, enterrer, inhumer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.