Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exigeant


[exigeant]
tính từ
hay đòi hỏi; khó tính
Caractère exigeant
tính hay đòi hỏi
Un critique exigeant
nhà phê bình khó tính
có yêu cầu cao
Profession exigeante
nghề nghiệp có yêu cầu cao
phản nghĩa Accommodant, arrangeant. Coulant, facile



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.