Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exigence


[exigence]
danh từ giống cái
đòi hỏi, yêu cầu
Selon l'exigence du temps
theo yêu cầu của thời đại
Les exigences d'une profession
các đòi hỏi của một nghề nghiệp
Quelles sont vos exigences ?
yêu cầu của các anh là gì?
Satisfaire aux exigences d'un client
thoả mãn yêu cầu của khách hàng
tính hay đòi hỏi; sự khó tính



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.