Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exiger


[exiger]
ngoại động từ
đòi, đòi hỏi, yêu cầu, yêu sách
Exiger le silence
đòi phải im lặng
Son état exige beaucoup de soins
bệnh tình người ấy đòi hỏi nhiều sự săn sóc
Travail qui exige beaucoup d'attention
công việc yêu cầu phải chú ý
Exiger le silence
yêu cầu im lặng
phản nghĩa Offrir, donner. Dispenser, exempter



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.