|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exilé
![](img/dict/02C013DD.png) | [exilé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bị Ä‘Ã y Ä‘i, phải sống lÆ°u vong | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngÆ°á»i bị Ä‘Ã y, ngÆ°á»i lÆ°u vong | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pays qui accueille des exilés politiques | | đất nÆ°á»›c tiếp nháºn những ngÆ°á»i tị nạn chÃnh trị |
|
|
|
|