Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
existant


[existant]
tính từ
tồn tại
phản nghĩa Irréel, virtuel
hiện có, hiện hành
Lois existantes
luật hiện hành
danh từ giống đực
tiền trong quỹ; hàng trong kho
(triết học) vật tồn tại, sinh vật



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.