Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
existence


[existence]
danh từ giống cái
sự tồn tại, sự có
Preuves de l'existence de Dieu
bằng chứng về sự tồn tại của Chúa
J'ignorais l'existence de ce document
tôi không biết là có tài liệu đó
cuộc sống, cuộc đời
Pendant toute son existence
trong suốt cuộc đời
Une existence heureuse
cuộc sống sung sướng
Des conditions d'existence
điều kiện sống
vật sống, sinh vật
lutte pour l'existence
đấu tranh sinh tồn
phản nghĩa Inexistence, non-être, non-existence; essence. Absence
moyens d'existence
kế sinh nhai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.