|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exotic 
exotic | [eg'zɔtik] |  | tính từ | |  | ở nước ngoài đưa vào, ngoại lai (cây cỏ, từ, mốt) | |  | kỳ lạ, kỳ cục; đẹp kỳ lạ |  | danh từ | |  | cây ngoại lai, cây từ nước ngoài đưa vào | |  | vật ngoại lai, vật từ nước ngoài đưa vào |
/eg'zɔtik/
tính từ
ở nước ngoài đưa vào, ngoại lai (cây cỏ, từ, mốt)
kỳ lạ, kỳ cục; đẹp kỳ lạ
danh từ
cây ngoại lai, cây từ nước ngoài đưa vào
vật ngoại lai, vật từ nước ngoài đưa vào
|
|
Related search result for "exotic"
|
|