Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
expatrier


[expatrier]
ngoại động từ
đầu tư ra nước ngoài
Expatrier des capitaux
đầu tư vốn ra nước ngoài
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) đuổi ra nước ngoài, trục xuất
phản nghĩa Rapatrier



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.